Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | tiêm vitamin ad3e |
dạng bào chế | Mũi tiêm |
Loại động vật | Lợn, gia súc, cừu |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm amoxicillin 20% |
Chức năng | thuốc kháng khuẩn |
dạng bào chế | Mũi tiêm |
Vẻ bề ngoài | trắng hoặc loại huyền phù nhờn trắng |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Tylosin Tartrate 20% |
Bưu kiện | Chai thủy tinh |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
Nộp đơn | Gia súc Cừu Lợn Gà |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm hậu môn 50% 10ml |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
Loại động vật | Gia súc, gia cầm, ngựa, vật nuôi, lợn, cừu, Ivermectin 1% Tiêm thú y |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Ivermectin 1% 2% |
dạng bào chế | Mũi tiêm |
Loại động vật | Lợn, gia súc, cừu |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Enrofloxacin 10% tiêm 50 ml 100ml |
Chức năng | thuốc kháng khuẩn |
dạng bào chế | Mũi tiêm |
Loại động vật | Gia cầm, Thú cưng |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Enrofloxacin 10% tiêm |
Chức năng | thuốc kháng khuẩn |
dạng bào chế | Mũi tiêm |
Loại động vật | Gia cầm, Thú cưng |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Amoxicillin 15% |
dạng bào chế | Mũi tiêm |
Chức năng | thuốc kháng khuẩn |
Nộp đơn | Gia súc Cừu Ngựa Lợn |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | 5% Oxytetracycline Hcl |
Chức năng | Thuốc ký sinh trùng |
dạng bào chế | giải pháp |
Loại động vật | Thủy sản, gia súc, gia cầm, ngựa, vật nuôi đặc biệt khác |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | tiêm vitamin ad3e |
vitamin A | 50.000IU |
vitamin D3 | 25.000IU |
Vẻ bề ngoài | chất lỏng màu vàng |