Tên | Thuốc giải pháp uống |
---|---|
tên sản phẩm | Dung dịch uống Tilmicosin 25% |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
Thành phần | Tilmicosin Phosphate |
Lợi thế sản phẩm | 12 dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP |
Tên | Thuốc thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Tilmicosin 30% |
dạng bào chế | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt đến nâu |
Nội dung xét nghiệm | 30% |
Chức năng và tác dụng | Điều Trị Bệnh Đường Hô Hấp Trên Gà |
name | Veterinary Injectable Drugs |
---|---|
product name | Tilmicosin Injection 30% |
Character | Light Yellow Transparent Liquid |
Main Composition | Tilmicosin |
Animal Type | Cattle, Fowl, Horse, Pets, Pig, Sheep, Goats, Camels |