Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | Mũi tiêm |
Gói vận chuyển | trong chai thủy tinh hoặc nhựa, bên ngoài trong hộp giấy, |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
ĐẶC BIỆT MỤC TIÊU | Gia súc, Cừu. |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | 100ml/chai |
sự chỉ rõ | 0,05% |
Chức năng | Thuốc |
tên sản phẩm | vitamin B12 |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | 100ml/chai 80 chai/thùng |
sự chỉ rõ | 1% |
Chức năng | Y học dinh dưỡng |
tên sản phẩm | tiêm vitamin B12 |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | Mũi tiêm |
Nhãn hiệu | CXBT&showvet |
Gói vận chuyển | thùng giấy |
sự chỉ rõ | 5%10% |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | Mũi tiêm |
Nhãn hiệu | CXBT |
Gói vận chuyển | thùng giấy |
sự chỉ rõ | 5% |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Chức năng | thuốc lợi tiểu |
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Furosemide 5% |
Thành phần | Mỗi ml chứa 50mg furosemide. |
sự chỉ rõ | 10ml, 50ml, 100ml, 250ml, 500ml |
Chức năng | thuốc lợi tiểu |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Furosemide 5% |
Thành phần | Mỗi ml chứa 50mg furosemide. |
sự chỉ rõ | 10ml, 50ml, 100ml, 250ml, 500ml |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | Mũi tiêm |
Nhãn hiệu | CXBT |
sự chỉ rõ | 0,1g: 0,5g |
Mã HS | 300490449 |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | Mũi tiêm |
Nhãn hiệu | CXBT |
sự chỉ rõ | 1g: 0,5g |
Mã HS | 300490 |
Số mô hình | 1% 10ml |
---|---|
Tên | Thuốc tiêm thú y |
tên sản phẩm | Ivermectin ngăn ngừa |
Chức năng | thuốc kháng khuẩn |
Loại động vật | kháng khuẩn |