Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | oxytetracyclin |
Chức năng | Thuốc ký sinh trùng |
dạng bào chế | giải pháp |
Loại động vật | Ngựa, gia súc, Chó, mèo, Dê và cừu |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Xylazine HCl |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng không màu và trong suốt |
Loại động vật | Bò, cừu, nai, ngựa, mèo và chó |
sự chỉ rõ | 10ml,50ml,100ml |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Xylazine HCl |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng không màu và trong suốt |
Loại động vật | Bò, cừu, nai, ngựa, mèo và chó |
sự chỉ rõ | 10ml,50ml,100ml |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Xylazine HCl |
Tính cách | Chất lỏng không màu và trong suốt |
Loại động vật | Bò, cừu, nai, ngựa, mèo và chó |
bao bì | 10ml,50ml,100ml |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Xylazine HCl |
Tính cách | Chất lỏng không màu và trong suốt |
Loại động vật | Bò, cừu, nai, ngựa, mèo và chó |
bao bì | 10ml,50ml,100ml |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | 100ml/chai |
Chức năng | Thuốc |
tên sản phẩm | Vitamin B12 tiêm |
Các yếu tố ảnh hưởng đến dược lực học | các loài động vật |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | 5% Oxytetracycline Hcl |
Chức năng | Phổ rộng của kháng sinh bán tổng hợp |
dạng bào chế | giải pháp |
Loại động vật | Thủy sản, gia súc, gia cầm, ngựa, vật nuôi đặc biệt khác |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Ivermectin 1% |
Đa dạng | Thuốc phòng bệnh ký sinh trùng |
Thành phần | thuốc tổng hợp hóa học |
sự chỉ rõ | Ivermectin 1% |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | 100ml/chai |
Chức năng | Thuốc |
tên sản phẩm | Vitamin AD3E tiêm |
Các yếu tố ảnh hưởng đến dược lực học | các loài động vật |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | 100ml/chai |
Chức năng | Thuốc |
tên sản phẩm | Vitamin B tổng hợp dạng tiêm |
Các yếu tố ảnh hưởng đến dược lực học | các loài động vật |