Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Vitamin B tổng hợp dạng tiêm |
Mẫu KHÔNG CÓ. | 100ml/chai |
Chức năng | Thuốc |
Các yếu tố ảnh hưởng đến dược lực học | các loài động vật |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Mẫu KHÔNG CÓ. | 100ml/chai |
Chức năng | Thuốc |
tên sản phẩm | Vitamin B12 tiêm |
Các yếu tố ảnh hưởng đến dược lực học | các loài động vật |
name | Veterinary Injectable Drugs |
---|---|
Product Name | Iverectin 1% Injectionm |
Variety | Preventive Medicine for Parasitic Diseases |
Ingredients | chemically synthesized drugs |
Specification | 1% Ivermectin |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Tiêm Đồng + Vitamin B12 2% + 0,1% |
liều lượng | Liên quan đến loại |
công thức | tiêm |
dấu hiệu | thiếu đồng ở cừu |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Sắt Dextran tiêm 10% |
Đẳng cấp | Thúc đẩy tăng trưởng |
Thành phần | Thuốc tổng hợp hóa học |
Kiểu | đầu tiên |
name | Veterinary Injectable Drugs |
---|---|
product name | 5% Oxytetracycline Hcl |
Function | Parasite Drugs |
Dosage Form | Solution |
Animal Type | Aquatic Animals, Cattle, Fowl, Horse, Other Special Breeding Animals |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
Thành phần | Oxytetracyclin…..200mg |
Thời gian rút tiền | Thịt và mô ăn được: 21 ngày. |
moq | 10000 chai |
Gói vận chuyển | thùng giấy |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
---|---|
Tên | Thuốc tiêm thú y |
Mẫu KHÔNG CÓ. | Butaphosphan 10% + Vitamin B12 |
Thành phần | Butafosfan & Vitamin b12 |
Chức năng | Y học dinh dưỡng |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Tiêm Đồng + Vitamin B12 2% + 0,1% |
liều lượng | Liên quan đến loại |
dấu hiệu | thiếu đồng ở cừu |
bao bì | lọ |
name | Veterinary Injectable Drugs |
---|---|
product name | Flumethasone + Dexamethasone Injection |
Varieties | Parasite Disease Prevention Medicine |
Component | Chemical Synthetic Drugs |
Pharmacodynamic Influential Factors | Repeated Medication |