Tên | Thuốc Thủy Sản |
---|---|
tên sản phẩm | Bột Tetracycline Doxycycline Hyclate |
dạng bào chế | bột |
Kiểu | Sản phẩm thú y |
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng nhạt đến vàng |
Tên | Thuốc Thủy Sản |
---|---|
tên sản phẩm | Bột Enrofloxacin để kháng khuẩn |
Chức năng | thuốc kháng khuẩn |
Loại động vật | bột trắng |
Kho | Bịt kín và bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Tên | Thuốc Thủy Sản |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc khử trùng Dung dịch Povidone Iodine 1% |
Màu sắc | Dung dịch có màu đỏ nâu đậm |
Nguồn gốc | Hà Nam, Trung Quốc |
Khả năng sản xuất | 50000 chai / tuần |
name | Aquaculture Medicines |
---|---|
product name | Benzalkonium Bromide |
Shelf Life | Two Years |
Appearance | Light Yellow Thick Transparent Liquid |
Function | Sanitizer, Sterilization And Disinfection |
name | Aquaculture Medicines |
---|---|
product name | Povidone Iodine Veterinary |
Character | Red Sticky Liquid |
Main Composition | Povidone Iodine |
Speficiation | 1000ml,5L Or As Customer Requirement |
Tên | Thuốc Thủy Sản |
---|---|
phân loại | cacbonat |
CAS | 15630-89-4 |
MF | 2Na2CO33H2O2 |
Vẻ bề ngoài | Bột dạng hạt trắng |