Con đường lãnh đạo | Mũi tiêm |
---|---|
Tên sản phẩm | Thuốc tiêm thú y |
Bao bì | Thẻ: |
Nhà sản xuất | trangxin |
Hình thức | Chất lỏng |
Con đường lãnh đạo | Mũi tiêm |
---|---|
Bao bì | Thẻ: |
Tên sản phẩm | Thuốc tiêm thú y |
Nhà sản xuất | trangxin |
Hình thức | Chất lỏng |
Con đường lãnh đạo | Mũi tiêm |
---|---|
Tên sản phẩm | Thuốc tiêm thú y |
Bao bì | Thẻ: |
Nhà sản xuất | trangxin |
Hình thức | Chất lỏng |
Con đường lãnh đạo | Mũi tiêm |
---|---|
Tên sản phẩm | Thuốc tiêm thú y |
Bao bì | Thẻ: |
Nhà sản xuất | trangxin |
Hình thức | Chất lỏng |
Con đường lãnh đạo | Mũi tiêm |
---|---|
Tên sản phẩm | Thuốc tiêm thú y |
Bao bì | Thẻ: |
Nhà sản xuất | trangxin |
Hình thức | Chất lỏng |
Con đường lãnh đạo | Mũi tiêm |
---|---|
Tên sản phẩm | Thuốc tiêm thú y |
Bao bì | Thẻ: |
Nhà sản xuất | trangxin |
Hình thức | Chất lỏng |
Con đường lãnh đạo | Mũi tiêm |
---|---|
Tên sản phẩm | Thuốc tiêm thú y |
Bao bì | Thẻ: |
Nhà sản xuất | trangxin |
Hình thức | Chất lỏng |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Doxycycline 10% |
Chức năng | thuốc kháng khuẩn |
Loại động vật | gia súc, gà, ngựa, vật nuôi, lợn, cừu |
Sự chỉ rõ | 10% |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Thuốc tiêm Oxytetracyclin 10% |
Loại động vật | Động vật thủy sinh, Gia súc, Gà, Ngựa, Vật nuôi, Lợn, Cừu |
Màu sắc | Chất lỏng màu nâu vàng nhạt |
Nộp đơn | thuốc thú yS |
Tên | Thuốc tiêm thú y |
---|---|
tên sản phẩm | Vitamin tổng hợp dạng tiêm |
Loại động vật | gia cầm |
giấy chứng nhận | COA |
Lợi thế sản phẩm | 12 dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP |